Tìm kiếm: “Nam Phu Food Agricultural Produce Co.,ltd
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
5,937 công ty

MST: 0201150686-011

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-03-2012
MST: 0201150686-005

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0200971785-006

ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2011
MST: 0200849489-038

Kronos Software ( beijing )Co.,ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-013

GE HYDRO ASIA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2009
MST: 0201150686-007

DONG YANG TRADING CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2011
MST: 0200849489-036

GE ( Chi na ) Co., Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0200833520-001

KOREAN HARINE TRANSPORT CO., LTD

Tầng 3 Khu D Toà nhà Harbour View, Số 4 Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2008
MST: 0201183314-012

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-013

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-004

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201111292-002

Công ty Miki Industry Co., Ltd

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200849489-009

GE CHINA CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-05-2009
MST: 0200849489-008

GE ( CHINA ) CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200828697-012

KISCO LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200850283-011

KOKUYO S&T CO., LTD - HONGKONG BRANCH

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0200849489-018

GE ( Chi na ) Co., Ltd ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2009
MST: 0201183314-006

Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-007

Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-008

Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-009

Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-010

Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-011

Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201573473
Lập: 17-09-2014
MST: 0200884596-003

YGP PTE LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-10-2009
MST: 0200971785-001

LS CABLE LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-08-2009
MST: 0200849489-034

HITACHI ASIA LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-033

HITACHI ASIA LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200884596-001

SINGAPORE COMPONENT PTE LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-03-2009
MST: 0200825079-004

RVC INTERNATIONAL PTE LTD

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010